--

cyclamen hederifolium

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyclamen hederifolium

+ Noun

  • (thực vật học) cây hoa anh thảo dại Châu Âu, có hoa màu hồng
Từ liên quan
Lượt xem: 664